-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========xám==========xám=====Dòng 18: Dòng 16: =====đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa==========đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====màu xám=====+ =====màu xám=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gray gray] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gray&submit=Search gray] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gray gray] : Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gray gray]: Chlorine Online+ :[[ash]] , [[ashen]] , [[cinereal]] , [[clouded]] , [[dappled]] , [[dingy]] , [[dove]] , [[drab]] , [[dusky]] , [[dusty]] , [[grey]] , [[heather]] , [[iron]] , [[lead]] , [[leaden]] , [[livid]] , [[mousy]] , [[neutral]] , [[oyster]] , [[pearly]] , [[peppery]] , [[powder]] , [[sere]] , [[shaded]] , [[silvered]] , [[silvery]] , [[slate]] , [[smoky]] , [[somber]] , [[stone]]- *[http://foldoc.org/?query=gray gray]: Foldoc[[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ