-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">aust</font>'''/==========/'''<font color="red">aust</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: ::hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan::hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====(usu. foll. by from) drive out or expel, esp. byforcing oneself into the place of.=====+ :[[banish]] , [[bereave]] , [[boot out]] , [[bounce ]]* , [[bundle off]] , [[cast out]] , [[chase]] , [[depose]] , [[deprive]] , [[dethrone]] , [[discharge]] , [[disinherit]] , [[dislodge]] , [[displace]] , [[dispossess]] , [[divest]] , [[drive out]] , [[eject]] , [[evict]] , [[expulse]] , [[fire]] , [[force out]] , [[give the 1-2-3]] , [[kick out]] , [[lay off]] , [[let go]] , [[lose]] , [[ostracize]] , [[pack off]] , [[pink slip ]]* , [[relegate]] , [[remove]] , [[rob]] , [[sack]] , [[send packing ]]* , [[show the door]] , [[throw out]] , [[topple]] , [[transport]] , [[turn out]] , [[unseat]] , [[bump]] , [[dismiss]] , [[expel]] , [[bar]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(usu. foll. by of) Law put(a person)outof possession;deprive.[AF ouster,OF ostertake away,f. L obstare oppose,hinder (as OB-,stare stand)]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banish , bereave , boot out , bounce * , bundle off , cast out , chase , depose , deprive , dethrone , discharge , disinherit , dislodge , displace , dispossess , divest , drive out , eject , evict , expulse , fire , force out , give the 1-2-3 , kick out , lay off , let go , lose , ostracize , pack off , pink slip * , relegate , remove , rob , sack , send packing * , show the door , throw out , topple , transport , turn out , unseat , bump , dismiss , expel , bar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ