-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====kịp thời; chính xác=====- === Toán & tin ===+ - =====kịp thời=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========hình điểm==========hình điểm=====Dòng 30: Dòng 28: ::[[punctual]] [[payment]]::[[punctual]] [[payment]]::thanh toán đúng hạn::thanh toán đúng hạn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Ontime,timely,prompt,Colloqon the dot: Please bepunctual,as I don't fancy waiting about inthestreet.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[accurate]] , [[careful]] , [[conscientious]] , [[conscionable]] , [[constant]] , [[cyclic]] , [[dependable]] , [[early]] , [[exact]] , [[expeditious]] , [[fussy]] , [[heedful]] , [[in good time]] , [[meticulous]] , [[on schedule]] , [[on the button]] , [[on the dot]] , [[on the nose ]]* , [[painstaking]] , [[particular]] , [[periodic]] , [[precise]] , [[prompt]] , [[punctilious]] , [[quick]] , [[ready]] , [[recurrent]] , [[regular]] , [[reliable]] , [[scrupulous]] , [[seasonable]] , [[steady]] , [[strict]] , [[timely]] , [[under the wire ]]* , [[on time]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Observant oftheappointedtime.=====+ =====adjective=====- + :[[late]] , [[tardy]]- =====Neither early nor late.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]- + - =====Geom. of a point.=====+ - + - =====Punctuality n. punctually adv.[ME f. med.L punctualis f. L punctum POINT]=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , careful , conscientious , conscionable , constant , cyclic , dependable , early , exact , expeditious , fussy , heedful , in good time , meticulous , on schedule , on the button , on the dot , on the nose * , painstaking , particular , periodic , precise , prompt , punctilious , quick , ready , recurrent , regular , reliable , scrupulous , seasonable , steady , strict , timely , under the wire * , on time
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ