-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong=...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pedl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::kháo chuyện thóc mách có ác ý::kháo chuyện thóc mách có ác ý- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bán rong=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sell, hawk, market, vend, huckster, Colloq push, flog: Heis a publishing tycoon today, but he started by peddling booksdoor-to-door.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a sell (goods), esp. in small quantities, as apedlar. b advocate or promote (ideas, a philosophy, a way oflife, etc.).=====+ - + - =====Tr. sell (drugs) illegally.=====+ - + - =====Intr. engage inselling, esp. as a pedlar. [back-form. f. PEDLAR]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peddle peddle] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peddle peddle] :Chlorine Online+ =====bán rong=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[canvas ]]* , [[hawk ]]* , [[huckster ]]* , [[market]] , [[monger ]]* , [[push]] , [[shove]] , [[solicit]] , [[trade]] , [[vend]] , [[hawk]] , [[huckster]] , [[deal]] , [[handle]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[retail]] , [[canvas]] , [[dispense]] , [[piddle]] , [[pitch]] , [[sell]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[buy]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
