-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh==========Khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh=====+ =====Tỉ mỉ=====+ ::[[Nature]] [[women]] [[are]] [[fastidious]]+ ::Bản tính tự nhiên của phụ nữ là tỉ mỉ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- captious , choosy , critical , dainty , demanding , difficult , discriminating , easily disgusted , exacting , finical , finicky , fussbudgety , fussy , hard to please , hypercritical , nice , nit-picky , overdelicate , overnice , particular , persnickety * , picky , punctilious , queasy , squeamish , stickling , meticulous , painstaking , scrupulous , persnickety , delicate , elegant , exquisite , fine , refined , sensitive
Từ trái nghĩa
adjective
- indifferent , indiscriminating , uncareful , uncouth , uncritical , undemanding , careless , indiscriminate , slovenly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ