-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sựtiênđoán=====+ =====sự dự đoán, dự báo======== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)==========sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- of event anticipation , augury , cast , conjecture , crystal gazing , divination , dope , forecast , forecasting , foresight , foretelling , fortune-telling , guess , horoscope , hunch * , indicator , omen , palmistry , presage , prevision , prognosis , prognostication , prophecy , soothsaying , surmising , tip , vaticination , zodiac , outlook , projection , guest , hunch , insight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ