-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ===Hình thái từ======Hình thái từ===- ::V_ed : [[prescribed]]+ *V_ed : [[prescribed]]- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , choose , command , decide , decree , define , designate , determine , dictate , direct , enjoin , establish , fix , guide , impose , lay down , ordain , order , pick out , require , rule , select , set , settle , specify , write prescription , allot , authorize , control , limit , recommend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ