-
(Khác biệt giữa các bản)(cập nhật)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">pri'peəd/</font>'''=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 21: =====adjective==========adjective=====:[[ignorant]] , [[neglectful]] , [[unprepared]] , [[unready]]:[[ignorant]] , [[neglectful]] , [[unprepared]] , [[unready]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adjusted , all bases covered , all set , all systems go , arranged , available , disposed , fit , fixed , framed , gaffed , groomed , handy , inclined , in order , in readiness , minded , of a mind , on guard * , planned , predisposed , prepped , primed , processed , psyched-up , put up , qualified , rehearsed , rigged , set , set-up , sewed-up , stacked , up * , up on , willing , wired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ