-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">və:'bous</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bombastic , circumlocutory , diffuse , flowery , full of air , fustian , gabby * , garrulous , grandiloquent , involved , loquacious , magniloquent , palaverous , periphrastic , pleonastic , prolix , redundant , repeating , repetitious , repetitive , rhetorical , talkative , talky , tautological , tautologous , tedious , tortuous , windy * , yacking , long-winded , gabby , windy , wordy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ