-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'laiklihud</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'laiklihu:d</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ