-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Vùng phụ cận, vùng lân cận==========Vùng phụ cận, vùng lân cận=====- + ::Hanoi and its vicinity- =====Hanoi and its vicinity=====+ ::Hà nội và vùng lân cận- + - =====Hà nội và vùng lân cận=====+ =====Quan hệ gần gũi==========Quan hệ gần gũi=====::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::[[in]] [[the]] [[vicinity]] ([[of]] [[something]])::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- around * , ballpark , district , environment , environs , hood , locality , nearness , neck of the woods , neighborhood , precinct , pretty near , propinquity , proximity , purlieus , range , region , surroundings , territory , turf * , vicinage , locale , area , close , nearby
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ