-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bæstəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn==========Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thô=====+ - + - =====tạp=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person born of parents not married to eachother.=====+ - + - =====Sl. a an unpleasant or despicable person. b a personof a specified kind (poor bastard; rotten bastard; luckybastard).=====+ - + - =====Sl. a difficult or awkward thing, undertaking, etc.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Born of parents not married to each other;illegitimate.=====+ - + - =====(of things): a unauthorized, counterfeit. bhybrid.=====+ - =====Bastardy n.(in sense 1 of n.). [ME f. OF f. med.Lbastardus,perh. f. bastum pack-saddle]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) xấu, tạp, thô=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thô=====- *[http://foldoc.org/?query=bastard bastard] :Foldoc+ =====tạp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adulterated]] , [[baseborn]] , [[counterfeit]] , [[fake]] , [[false]] , [[imperfect]] , [[impure]] , [[inferior]] , [[irregular]] , [[misbegotten]] , [[misborn]] , [[mixed]] , [[mongrel]] , [[natural]] , [[phony]] , [[sham]] , [[spurious]] , [[suppositious]] , [[ungenuine]] , [[unlawful]] , [[adulterine]] , [[debased]] , [[illegitimate]] , [[sinister]] , [[supposititious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[legitimate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulterated , baseborn , counterfeit , fake , false , imperfect , impure , inferior , irregular , misbegotten , misborn , mixed , mongrel , natural , phony , sham , spurious , suppositious , ungenuine , unlawful , adulterine , debased , illegitimate , sinister , supposititious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ