-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fai'næn∫l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::gặp khó khăn về tài chính::gặp khó khăn về tài chính- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tài chính=====+ === Toán & tin ===+ =====tài chính=====::[[financial]] [[file]]::[[financial]] [[file]]::tập tin tài chính::tập tin tài chínhDòng 32: Dòng 26: ::[[financial]] [[transaction]]::[[financial]] [[transaction]]::sự giao dịch tài chính::sự giao dịch tài chính- ::[[SWIFT]]([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])+ ::SWIFT ([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới- === Nguồn khác ===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=financial financial] : Foldoc+ =====thuộc tài chính=====- + ==Các từ liên quan==- == Xây dựng==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====adjective=====- =====thuộc tài chính=====+ :[[banking]] , [[budgeting]] , [[business]] , [[commercial]] , [[economic]] , [[fiscal]] , [[monetary]] , [[numbers]] , [[numeric]] , [[pecuniary]] , [[pocket]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===Adj.===+ - + - =====Monetary, pecuniary, fiscal, economic: We must get thefinancial affairs of the country in order.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of finance.=====+ - + - =====Austral. & NZ sl. possessing money.=====+ - + - =====Financially adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
tài chính
- financial file
- tập tin tài chính
- financial management
- sự quản lý tài chính
- financial planning system
- hệ thống kế hoạch tài chính
- financial transaction
- sự giao dịch tài chính
- SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
- hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ