• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gốc (cây)===== =====Chân (răng)===== =====Đuôi cụt===== =====Mẩu (bút chì, thuốc lá)===...)
    Hiện nay (04:17, ngày 22 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">stʌb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    ::vấp ngón chân vào vật gì
    ::vấp ngón chân vào vật gì
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Stubbed]]
    -
    =====chân (kết cấu)=====
    +
    *Ving: [[Stubbing]]
    -
    =====chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====núm nhô lên=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chân (kết cấu)=====
    -
    =====ống ngắn=====
    +
    =====chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)=====
    -
    =====trục ngắn=====
    +
    =====núm nhô lên=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====ống ngắn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình cụt=====
    +
    -
    =====nhánh cụt=====
    +
    =====trục ngắn=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hình cụt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nhánh cụt=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=stub stub] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cột nhắn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====nhánh rẽ mạch=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột nhắn=====
    +
    -
    =====nhánh rẽ mạch=====
    +
    =====gốc cây đẵn=====
    -
    =====gốc cây đẵn=====
    +
    =====mấu phôi=====
     +
    :: [[stub]] abutment
     +
    :: mố chân cừu
    -
    =====mấu phôi=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====nhánh cụt (anten)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hình chóp cụt=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====chốt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====cột ngắn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhánh cụt (anten)=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    =====cuống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình chóp cụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cột ngắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cuống=====
    +
    ::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]
    ::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]
    ::cuống vỏ bọc động cơ
    ::cuống vỏ bọc động cơ
    ::[[stub]] [[card]]
    ::[[stub]] [[card]]
    ::phiếu có cuống (để gắn)
    ::phiếu có cuống (để gắn)
    -
    =====khớp nối=====
    +
    =====khớp nối=====
    -
    =====ngạch=====
    +
    =====ngạch=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    -
    =====dọn sạch=====
    +
    =====dọn sạch=====
    -
    =====nhổ rễ=====
    +
    =====nhổ rễ=====
    -
    =====mạch nhánh=====
    +
    =====mạch nhánh=====
    -
    =====mạch rẽ=====
    +
    =====mạch rẽ=====
    -
    =====mấu=====
    +
    =====mấu=====
    -
    =====phần lồi=====
    +
    =====phần lồi=====
    ::[[stub]] [[frame]]
    ::[[stub]] [[frame]]
    ::khung phần lồi (thân xe)
    ::khung phần lồi (thân xe)
    -
    =====phần nhô ra=====
    +
    =====phần nhô ra=====
    -
     
    +
    -
    =====ống nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chân (răng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cuống (séc, hóa đơn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gốc (cây)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stub stub] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Butt, end, stump, tail (end), remnant, Colloq Britfag-end: He produced a stub of pencil from his pocket and beganto make notes. 2 counterfoil; receipt: You will need yourticket stub for any claim.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The remnant of a pencil or cigarette etc. afteruse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The counterfoil of a cheque or receipt etc.=====
    +
    -
    =====A stuntedtail etc.=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====The stump of a tree, tooth, etc.=====
    +
    =====phát quang=====
    -
    =====(attrib.) goingonly part of the way through (stub-mortise; stub-tenon).=====
    +
    =====vòng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chân (răng)=====
    -
    =====V.tr. (stubbed, stubbing) 1 strike (one's toe) againstsomething.=====
    +
    =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====
    -
    =====(usu. foll. by out) extinguish (a lightedcigarette) by pressing the lighted end against something.=====
    +
    =====cuống (séc, hóa đơn)=====
    -
    =====(foll. by up) grub up by the roots.=====
    +
    =====gốc (cây)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[butt]] , [[counterfoil]] , [[dock]] , [[remainder]] , [[remnant]] , [[root]] , [[short end]] , [[snag]] , [[stump]] , [[tag]] , [[tail]] , [[tail end]] , [[fragment]] , [[ort]] , [[scrap]] , [[shard]] , [[bump]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[receipt]]
    -
    =====Clear (land) of stubs.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]

    Hiện nay

    /stʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc (cây)
    Chân (răng)
    Đuôi cụt
    Mẩu (bút chì, thuốc lá)
    Cuốn (vé, séc, hoá đơn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
    Cái nhú ra, vật nhú ra
    a mere stub of a horn
    sừng mới nhu ra được một tí
    (như) stub nail

    Ngoại động từ

    Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
    Dập tắt (nhất là thuốc lá) bằng cách dí vào vật gì
    Vấp (ngón chân)
    to stub one's toe against something
    vấp ngón chân vào vật gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chân (kết cấu)
    chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)
    núm nhô lên
    ống ngắn
    trục ngắn

    Toán & tin

    hình cụt
    nhánh cụt

    Xây dựng

    cột nhắn
    nhánh rẽ mạch
    gốc cây đẵn
    mấu phôi
    stub abutment
    mố chân cừu

    Điện lạnh

    nền cách điện (ống dẫn sóng)

    Điện tử & viễn thông

    nhánh cụt (anten)

    Điện

    gốc cột (đoạn cột chìm)

    Kỹ thuật chung

    hình chóp cụt
    chốt
    cột ngắn
    cuống
    engine nacelle stub
    cuống vỏ bọc động cơ
    stub card
    phiếu có cuống (để gắn)
    khớp nối
    ngạch
    đoạn chìa
    dọn sạch
    nhổ rễ
    mạch nhánh
    mạch rẽ
    mấu
    phần lồi
    stub frame
    khung phần lồi (thân xe)
    phần nhô ra
    ống nối
    phát quang
    vòng

    Kinh tế

    chân (răng)
    cuống (chi phiếu, hóa đơn)
    cuống (séc, hóa đơn)
    gốc (cây)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X