-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ số nhiều của .stratum, stratas======Danh từ số nhiều của .stratum, stratas===- =====Như stratum=====+ =====Như [[stratum]]=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành===== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
- bearing strata
- tầng chịu lực
- compressible strata
- tầng chịu nén
- concordant strata
- tầng chỉnh hợp
- concordant strata
- tầng khớp đều
- conformable strata
- tầng chỉnh hợp
- disrupted strata
- tầng đứt đoạn
- formation of strata
- sự phân tầng
- hetegeneous strata
- tầng (đất) không đồng nhất
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- inclined strata
- tầng nghiêng
- laminated strata
- tầng (đất) thành lớp
- offsetting of strata
- sự xê dịch tầng
- overlying strata
- tầng nằm trên
- overlying strata
- tầng phủ bên trên
- overlying strata
- tầng phủ trên
- permeable strata
- tầng thấm
- petroliferous strata
- tầng chứa dầu
- roof strata
- tầng mái
- sedimentary strata
- tầng trầm tích
- series of strata
- loạt đại tầng
- succession of strata
- trình tự địa tầng
- superimposed strata
- địa tầng chồng
- tilted strata
- tầng đảo ngược
- tilting of strata
- sự nghiêng của các tầng
- underlying strata
- tầng nằm dưới
- uparching of strata
- sự uốn cong của tầng
- upturned strata
- tầng dựng đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ