-
(Khác biệt giữa các bản)(add example)(update)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[spreading]] propaganda [[against]] [[the]] [[state]]::[[spreading]] propaganda [[against]] [[the]] [[state]]::Sự phổ biến các tài liệu tuyên truyền chống phá nhà nước::Sự phổ biến các tài liệu tuyên truyền chống phá nhà nước- =====Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền==========Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền=====Dòng 16: Dòng 15: =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] [[Propaganda]]==========(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] [[Propaganda]]=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertising , agitprop , announcement , brainwashing * , disinformation , doctrine , evangelism , handout , hogwash * , hype * , implantation , inculcation , indoctrination , newspeak , promotion , promulgation , proselytism , publication , publicity , brainwashing , hoopla , hype , indoctrinate , tract , window dressing
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ