-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: =====(hàng không) phi công==========(hàng không) phi công=====- Phi cơ trưởng+ =====Phi cơ trưởng=====- + ===ĐỘNG TỪ:===- ĐỘNG TỪ:+ =====cầm đầu, dẫn đầu=====- -cầm đầu, dẫn đầu+ =====dẫn dắt đội bóng=====- -dẫn dắt đội bóng+ == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==14:44, ngày 1 tháng 4 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , boss , cap , ceo , cfo , chieftain , commander , director , exec , executive , four-striper , guide , head , head honcho , higher up , leader , master , mistress , number one , officer , operator , owner , pilot , royalty , skip * , skipper * , top * , top dog , centurion , chief , chief: skipper , colonel , foreman , governor , headman , headwaiter , manager , principal , skipper
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ