-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ /in'ʃuə/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->/in'ʃuə/==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
/in'ʃuə/ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ /in'ʃuə/
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ