• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    (sửa đổi nhỏ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[One's]] [[a]] [[mother's]] [[darling]]
    ::[[One's]] [[a]] [[mother's]] [[darling]]
    -
    =====Con cưng=====
    +
    ::Con cưng
    =====Fortune's darling=====
    =====Fortune's darling=====

    19:13, ngày 18 tháng 3 năm 2011

    /'dɑ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    the darling of the people
    người được nhân dân yêu mến
    One's a mother's darling
    Con cưng
    Fortune's darling
    Con cưng của thần may mắn
    Người yêu
    my darling!
    em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

    Tính từ

    Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    what a darling little dog!
    con chó nhỏ đáng yêu làm sao!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X