-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- =====thuyền trưởng(trên tàu)=====+ =====thuyền trưởng, thượng úy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , boss , cap , ceo , cfo , chieftain , commander , director , exec , executive , four-striper , guide , head , head honcho , higher up , leader , master , mistress , number one , officer , operator , owner , pilot , royalty , skip * , skipper * , top * , top dog , centurion , chief , chief: skipper , colonel , foreman , governor , headman , headwaiter , manager , principal , skipper
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ