-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hai chiều; không có chiều sâu===== ::a two-dimensional character ::một tính cách k...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tu:dai´menʃənəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Hai cỡ==========Hai cỡ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========có hai bậc (tự do)==========có hai bậc (tự do)=====- =====có hai chiều=====+ =====có hai chiều=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hai chiều==========hai chiều=====::[[two]] [[dimensional]] [[fast]] [[Fourier]] [[transform]]::[[two]] [[dimensional]] [[fast]] [[Fourier]] [[transform]]20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hai chiều
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- two dimensional flow
- dòng hai chiều
- two dimensional seepage flow
- dòng thấm hai chiều dọc
- two dimensional supercritical transition
- sự chuyển tiếp siêu hạng hai chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- two-dimensional field
- trường hai chiều
- two-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản hai chiều
- two-dimensional heat flow
- dòng nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional hologram
- ảnh toàn ký hai chiều
- two-dimensional image
- ảnh hai chiều
- two-dimensional model
- mô hình hai chiều
- two-dimensional module
- môđun hai chiều
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-dimensional seepage flow
- dòng chảy thấm hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shock
- kích động hai chiều
- two-dimensional space
- không gian hai chiều
- two-dimensional storage
- bộ nhớ hai chiều
- two-dimensional superconducting layer
- lớp siêu dẫn hai chiều
- two-dimensional system
- hệ hai chiều
Tham khảo chung
- two-dimensional : National Weather Service
- two-dimensional : amsglossary
- two-dimensional : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ