-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khâu, người may===== =====Máy đóng sách===== =====(sử học) người hầu tiệc===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sʊər</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==14:12, ngày 13 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nước thải
- combined sewer system
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- industrial sewer
- cống nước thải công nghiệp
- interceptor sewer
- kênh gom nước thải
- main sewer
- nơi gom nước thải chính
- sewer inspection manhole
- giếng thoát nước thải
- sewer manhole
- giếng thăm nước thải
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- sewer outfall
- ống xả nước thải
- sewer riser
- ống đứng thoát nước thải
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- sewer system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer tile
- ống sành dẫn nước thải
- sewer tunnel
- hào tháo nước thải
- sewer zone
- vùng tháo nước thải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ