-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /'kʌmfət/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:01, ngày 27 tháng 11 năm 2007
/'kʌmfət/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tiện nghi
- acoustic comfort
- sự tiện nghi âm học
- acoustic comfort index (ACI)
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- average comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- comfort air conditioning
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air cooling plant
- hệ làm mát không khí tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- sơ đồ tiện nghi
- comfort conditioned air
- không khí điều hòa tiện nghi
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort cooling
- làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- sự làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort curve
- đường cong tiện nghi
- comfort environment
- môi trường tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort index
- chỉ số tiện nghi
- comfort Luxe (CL)
- tiện nghi và sang trọng
- comfort temperature
- nhiệt độ tiện nghi
- comfort zone
- khu vực tiện nghi
- comfort zone
- vùng tiện nghi
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- heat and humidity comfort
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- production comfort
- tiện nghi sản xuất
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ