-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt)(→Làm đau nhói; làm cay)
Dòng 34: Dòng 34: =====Làm đau nhói; làm cay==========Làm đau nhói; làm cay=====- ::[[pepper]] [[stings]] [[one's]] [[tongue]]+ ::[[pepper]] [[sting]] [[one's]] [[tongue]]::hạt tiêu làm cay lưỡi::hạt tiêu làm cay lưỡi- ::[[smoke]] [[stings]] [[the]] [[eyes]]+ ::[[smoke]] [[sting]] [[the]] [[eyes]]::khói làm cay mắt::khói làm cay mắt16:12, ngày 1 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ