-
(Khác biệt giữa các bản)(→khay)(→khay)
Dòng 60: Dòng 60: ::[[pallet]] [[load]]::[[pallet]] [[load]]::sự xếp chồng các khay::sự xếp chồng các khay- ::two-way [[pallet]]+ ::[[two]]-[[way]] [[pallet]]::khay nâng hai phía::khay nâng hai phía02:29, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khay
- expendable pallet
- khay dùng một lần
- flat pallet
- khay phẳng
- nonreusable pallet
- khay dùng một lần
- one-way pallet
- khay dùng một lần
- pallet handling
- vận chuyển bằng khay
- pallet load
- sự xếp chồng các khay
- two-way pallet
- khay nâng hai phía
máng
- four-way pallet
- máng bốn đường
- loading pallet
- máng tải
- pallet segments
- bộ phận mang thiết bị
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ