-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">ˈnutrəl, ˈnyutrəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈnutrəl , ˈnyutrəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈnutrəl , ˈnyutrəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: =====(kỹ thuật) số không (máy)==========(kỹ thuật) số không (máy)=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========trung tính (hóa)==========trung tính (hóa)=====- =====vị trí mo=====+ =====vị trí mo=====- + === Y học===- == Y học==+ =====trung hòa, trung tính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====trung hòa, trung tính=====+ =====dây nớt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây nớt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây nguội==========dây nguội=====::line-to-neutral [[voltage]]::line-to-neutral [[voltage]]Dòng 75: Dòng 68: ::[[neutral]] [[wedge]]::[[neutral]] [[wedge]]::nêm trung gian::nêm trung gian- =====vị trí không=====+ =====vị trí không=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nước trung lập==========nước trung lập=====::[[neutral]] [[flag]]::[[neutral]] [[flag]]Dòng 100: Dòng 90: ::[[neutral]] [[ship]]::[[neutral]] [[ship]]::tàu bè của nước trung lập::tàu bè của nước trung lập- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutral neutral] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutral neutral] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=neutral&searchtitlesonly=yes neutral] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=neutral&searchtitlesonly=yes neutral] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.==========Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.==========Dull, drab, colourless, achromatic, toneless,indeterminate, washed out, pale, indefinite, indistinct,indistinguishable, indeterminate, vague, drab, beige, ecru: Aneutral wallpaper colour won't clash with the paintings.==========Dull, drab, colourless, achromatic, toneless,indeterminate, washed out, pale, indefinite, indistinct,indistinguishable, indeterminate, vague, drab, beige, ecru: Aneutral wallpaper colour won't clash with the paintings.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
Kinh tế
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Non-belligerent, non-combatant, unaligned, non-aligned,unaffiliated, uninvolved, unallied, non-allied, non-partisan,impartial, disinterested, indifferent, dispassionate, unbiased,uncommitted, noncommittal, aloof, withdrawn, detached, remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ