-
(Khác biệt giữa các bản)(→quận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'distrikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'distrikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: =====Chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu==========Chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========địa hạt==========địa hạt=====- =====miền quận=====+ =====miền quận=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quận==========quận=====::[[central]] [[district]] [[of]] [[town]]::[[central]] [[district]] [[of]] [[town]]Dòng 44: Dòng 41: ::[[district]] [[high]] [[school]] ([[district]]higher [[elementary]] [[school]])::[[district]] [[high]] [[school]] ([[district]]higher [[elementary]] [[school]])::trường trung học (quận, khu)::trường trung học (quận, khu)- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====huyện==========huyện=====::[[district]] [[road]]::[[district]] [[road]]Dòng 80: Dòng 75: ::[[seismic]] [[district]]::[[seismic]] [[district]]::vùng động đất::vùng động đất- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Territory, region, section, sector, division, partition,part, precinct, locality, area, locale, department, province,community, quarter, neighbourhood, ward: We need a new hospitalin our district.==========Territory, region, section, sector, division, partition,part, precinct, locality, area, locale, department, province,community, quarter, neighbourhood, ward: We need a new hospitalin our district.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vùng
- district as subdivision of administrative region
- khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh)
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- district provision of pipelines and communications
- sự cung ứng kỹ thuật cho vùng
- high service district
- vùng áp lực lớn
- metropolitan district
- vùng thành phố lớn
- mining district
- vùng khai thác mỏ
- mining district
- vùng mỏ
- seismic district
- vùng động đất
Oxford
A (often attrib.) a territory marked off forspecial administrative purposes. b Brit. a division of a countyor region electing its own councillors.
District attorney (in theUS) the prosecuting officer of a district. district court (inthe US) the Federal court of first instance. district heating asupply of heat or hot water from one source to a district or agroup of buildings. district nurse Brit. a peripatetic nurseserving a rural or urban area. district visitor Brit. a personworking for a member of the clergy in a section of a parish. [Ff. med.L districtus (territory of) jurisdiction (as DISTRAIN)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ