-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 46: Dòng 46: ::mong được như nguyện::mong được như nguyện===hình thái từ======hình thái từ===- *V-ed: [[hoped]]+ *V-ing: [[Hoping]]== Xây dựng==== Xây dựng==01:26, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Desire, wish, expectation, yearning, hankering, craving,longing, fancy; ambition, (day)dream: It was always my hopethat you would go to university.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ