-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lái:sn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lái:sn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Như licence==========Như licence=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cấp quyền=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấp quyền=====+ === Kỹ thuật chung ========bản quyền==========bản quyền=====::[[license]] [[agreement]]::[[license]] [[agreement]]Dòng 68: Dòng 65: =====sự cho phép==========sự cho phép=====- =====sự đăng ký=====+ =====sự đăng ký=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bài chỉ==========bài chỉ=====Dòng 84: Dòng 78: ::[[license]] [[or]] [[license]]::[[license]] [[or]] [[license]]::sự cho phép (kinh doanh)::sự cho phép (kinh doanh)- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Authorize, allow, permit, certify, sanction, approve,commission: The government once had the power to license booksfor publication.==========Authorize, allow, permit, certify, sanction, approve,commission: The government once had the power to license booksfor publication.==========Certify, document, accredit, entitle,validate, enable, empower: Whoever licensed him to drive a carmade a grave mistake.==========Certify, document, accredit, entitle,validate, enable, empower: Whoever licensed him to drive a carmade a grave mistake.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also licence) 1 grant a licence to (a person).==========(also licence) 1 grant a licence to (a person).=====18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản quyền
- license agreement
- hợp đồng bản quyền
- license agreement (ofsoftware)
- hợp đồng bản quyền (phần mềm)
- license owner
- người sở hữu bản quyền
- software license
- bản quyền phần mềm
giấy phép
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- compulsory license
- giấy phép bắt buộc
- distribution license
- giấy phép phân phối
- driver's license
- giấy phép lái xe
- exclusive license
- giấy phép độc quyền
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- license free
- giấy phép miễn phí
- license holder
- người có giấy phép
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- production license
- giấy phép khai thác (luật)
- production license
- giấy phép sản xuất
- prospecting license
- giấy phép thăm dò
- refining license
- giấy phép lọc dầu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ