-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 66: Dòng 66: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đội công tác==========đội công tác======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên==========bên=====Dòng 85: Dòng 85: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên ký kết hợp đồng==========bên ký kết hợp đồng=====Dòng 110: Dòng 110: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=party party] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=party party] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====nhóm, đoàn, đội, người tham gia, bên (ký hợp đồng)=====+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 121: Dòng 125: =====Individual, person,litigant, plaintiff, defendant, side, interest, signer,signatory, co-signatory, participant, US co-signer: The partyof the first part accuses the party of the second part ofinfidelity. How many parties are there to this contract?==========Individual, person,litigant, plaintiff, defendant, side, interest, signer,signatory, co-signatory, participant, US co-signer: The partyof the first part accuses the party of the second part ofinfidelity. How many parties are there to this contract?=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]13:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(social) gathering, (cocktail or dinner) party,celebration, fˆte or fete, function, reception, soir‚e, levee,festivity, festivities, festival, frolic, spree, romp, carousalor carouse, saturnalia, bacchanalia, debauch, orgy, Colloqget-together, bash, bust, shindig or shindy, ball, at-home, do,Brit beanfeast, beano, knees-up, US blow-out, Slang Brit rave orrave-up, Chiefly US and Canadian wingding, bust-up, US hop:Campbell said he had a marvellous time at your birthday party.2 group, company, band, body, corps, gang, crew, team, squad,troop, platoon, detachment, detail, cadre, unit, Colloq bunch,outfit: A small party of men is trapped on the other side ofthe river.
Side, interest, faction, league, club, coalition,bloc, division, sect, denomination, clique, coterie, set, cabal,junta or junto, partisans, adherents, confederacy,confederation, federation, Chiefly US and Canadian caucus: Theproliferation of political parties confuses the electorate.
Participant, participator, confederate, associate, ally,accomplice, accessory, approver, ratifier, upholder,contributor, supporter, advocate, backer, aid, helper, seconder,promoter, partisan, defender, exponent, proponent, champion: Irefuse to be a party to any illegal act.
Individual, person,litigant, plaintiff, defendant, side, interest, signer,signatory, co-signatory, participant, US co-signer: The partyof the first part accuses the party of the second part ofinfidelity. How many parties are there to this contract?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ