-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">maus - mauz</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">maus - mauz</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm==========Kiên nhẫn, tìm kiếm=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chuột==========chuột=====Dòng 97: Dòng 96: ::two-button [[mouse]]::two-button [[mouse]]::chuột hai nút bấm::chuột hai nút bấm- =====chuột (máy tính)=====+ =====chuột (máy tính)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=mouse mouse] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=mouse mouse] : Foldoc- + === Y học===- == Y học==+ =====cơ cấu nhỏ và di động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cơ cấu nhỏ và di động=====+ =====chuột nhắt=====- + === Kinh tế ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuột nhắt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====con chuột==========con chuột=====- =====con chuột (máy vi tính)=====+ =====con chuột (máy vi tính)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mouse mouse] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mouse mouse] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. mice) 1 a any of various small rodents ofthe family Muridae, esp. of the genus Mus. b any of severalsimilar rodents such as a small shrew or vole.==========N. (pl. mice) 1 a any of various small rodents ofthe family Muridae, esp. of the genus Mus. b any of severalsimilar rodents such as a small shrew or vole.=====Dòng 130: Dòng 118: =====Sl. a black eye.==========Sl. a black eye.=====- ===V.intr. also 1 (esp. of a cat, owl, etc.) hunt for or catchmice.===+ =====V.intr. also 1 (esp. of a cat, owl, etc.) hunt for or catchmice.=====- + =====(foll. by about) search industriously; prowl about asif searching.==========(foll. by about) search industriously; prowl about asif searching.=====02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
chuột
Giải thích VN: Là thiết bị phần cứng điều khiển bằng tay cho sự tương tác của một thiết bị đầu cuối hoặc cho việc nhập dữ liệu từ một bàn số hóa. Chức năng đơn giản nhất của chuột là định vị con trỏ, đưa con trỏ tới vị trí cần thiết trên màn hình giao diện, thiết lập sự tương tác. Chuột số hóa được dùng để họa lại hình ảnh các đối tượng và nhập tọa độ x, y của các đối tượng đó.
- bus mouse
- chuột nối với bus
- bus-mouse adaptor
- bộ thích ứng buýt-chuột
- cordless mouse
- chuột không dây
- drunk mouse
- chuột say
- field mouse
- chuột không dây
- field mouse
- chuột trường
- left mouse button
- nút chuột trái
- mechanical mouse
- chuột cơ
- mouse (device) driver
- trình điều khiển chuột
- mouse button
- nút chuột
- mouse click
- kích chuột
- mouse cursor
- con trỏ chuột
- mouse driver
- bộ điều khiển chuột
- mouse icon
- biểu tượng chuột
- mouse pad
- tấm để chuột
- mouse pad
- tấm kê chuột
- mouse pad
- tấm lót chuột
- mouse sensitivity
- độ nhạy chuột
- mouse simulation
- dạng chuột
- mouse software
- phần mềm điều khiển chuột
- mouse threshold
- ngưỡng dịch chuyển chuột
- optical mouse
- chuột quang
- optomechanical mouse
- chuột quang cơ
- optomechanical mouse
- chuột quang cơ học
- parallel mouse
- chuột song song
- parallel mouse adaptor
- bộ thích ứng chuột song song
- right mouse button
- nút chuột phải
- right-side mouse button
- nút chuột phải
- serial mouse
- chuột nối tiếp
- tailless mouse
- chuột không đuôi
- three buttoned mouse
- chuột có ba nút
- three-button mouse
- chuột ba núm bấm
- two-button mouse
- chuột hai nút bấm
Oxford
N. (pl. mice) 1 a any of various small rodents ofthe family Muridae, esp. of the genus Mus. b any of severalsimilar rodents such as a small shrew or vole.
Mouse-coloured 1 dark-grey with a yellow tinge.2 nondescript light brown. mouse deer a chevrotain. mouse harea pika.
Mouselike adj. & adv. mouser n. [OE mus, pl. mysf. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ