-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phân nhánh, chia ngả)(→Phân nhánh, chia ngả)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[where]] [[the]] [[road]] [[forks]]::[[where]] [[the]] [[road]] [[forks]]::ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường::ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[fork]] [[of]] [[lightning]] =====+ ::tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng+ ===== [[to]] [[fork]] [[out]] ([[over]], [[upon]]) =====+ ::(từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra===hình thái từ======hình thái từ===03:52, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chạc
- belt fork
- chạc điều khiển dây curoa
- belt fork
- chạc lái băng tải
- clutch fork
- chạc bộ li hợp
- clutch fork
- chạc khớp trục
- connecting rod with fork end
- thanh kéo đầu chạc
- connecting rod with fork end
- thanh truyền đầu chạc
- fork arm
- cặp hình chạc
- fork arm
- vấu hình chạc
- fork catch
- cái kẹp kiểu chạc
- fork center
- mũi tâm hình chạc
- fork clamp
- cặp kiểu chạc
- fork grip
- cặp kiểu chạc
- fork head
- đầu chạc
- fork leg
- chân chạc (xe máy)
- fork lever
- chạc bẩy
- fork lever
- chạc gạt
- fork lift
- máy nâng dạng cái chạc
- fork push rod
- thanh đẩy hình chạc
- fork push rod
- thanh chịu nén hình chạc (khớp)
- fork spanner
- chìa vặn hình chạc
- fork-end connection rod
- thanh kéo đầu chạc
- fork-end connection rod
- thanh truyền đầu chạc
- fork-test bar
- ống thử hình chạc ba
- gearbox selector fork
- chạc chọn hộp số (truyền động)
- hinge fork
- chạc bản lề
- landing-gear fork rod
- thanh chạc càng máy bay
- strap fork
- chạc chuyển đai chuyền
- strap fork
- chạc gạt đai
- throw-out fork pivot
- chốt chạc nhả khớp
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ