• (đổi hướng từ Forks)
    /fɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nĩa (để xiên thức ăn)
    Cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
    (kỹ thuật) phuộc xe đạp
    Chạc cây
    Chỗ ngã ba (đường, sông)
    (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)

    Ngoại động từ

    Đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)

    Nội động từ

    Phân nhánh, chia ngả
    where the road forks
    ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường

    Cấu trúc từ

    fork of lightning
    tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
    to fork out (over, upon)
    (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    gắp xe
    vỏ áo

    Kỹ thuật chung

    cãi dĩa
    chạc
    belt fork
    chạc điều khiển dây curoa
    belt fork
    chạc lái băng tải
    clutch fork
    chạc bộ li hợp
    clutch fork
    chạc khớp trục
    connecting rod with fork end
    thanh kéo đầu chạc
    connecting rod with fork end
    thanh truyền đầu chạc
    fork arm
    cặp hình chạc
    fork arm
    vấu hình chạc
    fork catch
    cái kẹp kiểu chạc
    fork center
    mũi tâm hình chạc
    fork clamp
    cặp kiểu chạc
    fork grip
    cặp kiểu chạc
    fork head
    đầu chạc
    fork leg
    chân chạc (xe máy)
    fork lever
    chạc bẩy
    fork lever
    chạc gạt
    fork lift
    máy nâng dạng cái chạc
    fork push rod
    thanh đẩy hình chạc
    fork push rod
    thanh chịu nén hình chạc (khớp)
    fork spanner
    chìa vặn hình chạc
    fork-end connection rod
    thanh kéo đầu chạc
    fork-end connection rod
    thanh truyền đầu chạc
    fork-test bar
    ống thử hình chạc ba
    gearbox selector fork
    chạc chọn hộp số (truyền động)
    hinge fork
    chạc bản lề
    landing-gear fork rod
    thanh chạc càng máy bay
    strap fork
    chạc chuyển đai chuyền
    strap fork
    chạc gạt đai
    throw-out fork pivot
    chốt chạc nhả khớp
    throw-out fork strut
    hệ giằng chạc nhả khớp
    chỗ phân nhánh
    ngã ba sông
    dâu chĩa
    nhánh
    fork junction
    nút đường nhánh
    âm thoa
    fork oscillator
    bộ dao động âm thoa
    răng
    shift fork
    cần sang số (điều khiển bánh răng)
    rẽ nhánh

    Kinh tế

    cái nĩa

    Nguồn khác

    • fork : Corporateinformation

    Xây dựng

    chỗ ngã ba, chia nhánh, rẽ nhánh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X