-
(Khác biệt giữa các bản)(→Muốn biết, tự hỏi)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'wʌndə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:45, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Marvel, prodigy, phenomenon, spectacle, rarity, sight,curiosity, miracle, Slang knockout, stunner, mind-blower,mind-boggler, trip: Surely, the wheel must rank high among thewonders of technology. And still he gazed, and still the wondergrew, / That one small head could carry all he knew. 2 awe,astonishment, admiration, amazement, wonderment, surprise,stupefaction, fascination: Facsimile transmission, which usedto excite so much wonder, is now used in offices all over theworld.
Ponder, muse, meditate, think, theorize, conjecture,puzzle, query, question, inquire, be inquisitive, be curious,ask oneself, speculate, cudgel (one's) brains: I wondered if Iwould be invited to the dance. Have you ever wondered what makesthe world go round? 4 marvel (at), goggle, gawk, gape, stare, beawed, be thunderstruck, be amazed, be astonished: We wonderedat the death-defying skills of the trapeze artistes.
Oxford
N. & v.
An emotion excited by what is unexpected,unfamiliar, or inexplicable, esp. surprise mingled withadmiration or curiosity etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ