-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 47: ::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chưa xử lý==========chưa xử lý=====- =====mới=====+ =====mới=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.==========Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.=====Dòng 69: Dòng 66: =====Uncharted, unexplored, untrodden, unknown,experimental: Astronomers are breaking new ground in theanalysis of pulsars.==========Uncharted, unexplored, untrodden, unknown,experimental: Astronomers are breaking new ground in theanalysis of pulsars.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Zealandern.=====- ===Zealandern.===+ - + =====A native or national of New Zealand, an island group inthe Pacific.==========A native or national of New Zealand, an island group inthe Pacific.=====02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.
Latest, late, modern, contemporary, modish,stylish, fashionable, chic, recent, advanced, up to date,brand-new, late-model, Colloq trendy, Slang mod, hip: MacGregorbuys a new car every year: it has to be equipped with the newestgadgets. 3 fresh, further, additional, supplemental,supplementary: Has the new issue of Verbatim come out yet?
Unfamiliar, unknown, strange, different; unique, unheard of: Ihear there's a new girl in your office. I want to introduce mynew friend, Dan Hammond. Every year they discover a new virus. 5revitalized, reborn, renewed, rejuvenated, changed, altered,redone, restored, redesigned, remodelled: I saw before me a newMarie. They published a new version of the Bible. 6inexperienced, green, fresh, callow, unfledged, budding,immature, unripe, untrained: Let us look over the new recruits,Sergeant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ