-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´kæviti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - nghe ne :['k&viti]+ ==Thông dụng====Thông dụng==07:15, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hốc cộng hưởng
- accelerator cavity
- hốc cộng hưởng tăng tốc
- cavity coupling
- ghép hốc cộng hưởng
- cavity frequency meter
- máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
- cavity resonator
- hốc cộng hưởng vi ba
- cavity resonator frequency meter
- hốc cộng hưởng đo tần số
- coaxial cavity
- hốc cộng hưởng đồng trục
- cylindrical cavity
- hốc (cộng hưởng) hình trụ
- high-Q cavity
- hốc (cộng hưởng) Q cao
- laser cavity
- hốc cộng hưởng laze
- microwave cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- microwave resonance cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- optical cavity
- hốc cộng hưởng quang
- resonant cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- tuned cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- tuned resonating cavity
- hốc cộng hưởng được điều hưởng
khoang
- amniotic cavity
- khoang màng ối
- cavity varnish
- vécni khoang
- double-cavity mold
- khuôn hai khoang
- double-cavity mold
- khuôn khoang kép
- double-cavity mould
- khuôn hai khoang
- double-cavity mould
- khuôn khoang kép
- ice cavity
- khoang làm (nước) đá
- ice cavity
- khoang làm đá
- ice cavity
- khoang tạo (nước) đá
- ice cavity
- khoang tạo đá
- nasal cavity
- khoang mũi
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ