-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cách tiếp cận, Phương pháp tiếp cận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´proutʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´proutʃ</font>'''/=====Dòng 56: Dòng 52: * Ving:[[approaching]]* Ving:[[approaching]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự đến gần==========sự đến gần=====- =====sự lại gần=====+ =====sự lại gần=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phép xấp xỉ==========phép xấp xỉ=====::[[graphic]] [[approach]]::[[graphic]] [[approach]]Dòng 73: Dòng 70: ::[[statistical]] [[approach]]::[[statistical]] [[approach]]::phép xấp xỉ thống kê::phép xấp xỉ thống kê- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phương thức tiếp cận=====- =====phương thức tiếp cận=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cách tiếp cận==========cách tiếp cận=====::[[phenomenological]] [[approach]]::[[phenomenological]] [[approach]]Dòng 126: Dòng 120: ::[[working]] [[approach]] [[angle]]::[[working]] [[approach]] [[angle]]::góc tiếp cận làm việc::góc tiếp cận làm việc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====Phương pháp tiếp cận, Cách tiếp cận==========Phương pháp tiếp cận, Cách tiếp cận=====::[[economic]] [[approach]]::[[economic]] [[approach]]::Phương pháp tiếp cận kinh tế::Phương pháp tiếp cận kinh tế- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Near, advance, draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.==========Near, advance, draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.=====Dòng 149: Dòng 137: =====Method, procedure, modus operandi,way, technique, style, manner, attitude, Slang US MO (= 'modusoperandi'): Our approach in dealing with the problem isdifferent.==========Method, procedure, modus operandi,way, technique, style, manner, attitude, Slang US MO (= 'modusoperandi'): Our approach in dealing with the problem isdifferent.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- graphic approach
- phép xấp xỉ đồ thị
- probabilistic approach
- phép xấp xỉ xác suất
- radial approach
- phép xấp xỉ theo tia
- statistical approach
- phép xấp xỉ thống kê
Kỹ thuật chung
cách tiếp cận
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
tiếp cận
- algorithmic approach
- phép tiếp cận thuật toán
- approach flow
- dòng tiếp cận
- approach path
- đường tiếp cận
- approach point
- điểm tiếp cận
- approach speed
- tốc độ tiếp cận
- approach zone
- vùng tiếp cận
- heuristic approach
- phép tiếp cận nghiệm suy
- landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh
- phenomenological approach
- cách tiếp cận hiện tượng luận
- precision approach radar
- rađa tiếp cận
- reference landing approach speed
- tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
- system approach
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- phép tiếp cận hệ thống
- working approach angle
- góc tiếp cận làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Near, advance, draw or come near or nearer or close orcloser, Formal come nigh: Claude approached the table. As nightapproached, the sky darkened. With approaching manhood, youmust take on more responsibilities. 2 approximate, nearly equal,come close to, compare with: The total is beginning to approachyour estimate.
Make advances or overtures to, proposition,propose to, sound out, make (a) proposal to, solicit, Colloqchat up: Theo makes mincemeat of any man who tries to approachhis daughter.
Approaches. advances, overtures, proposals,propositions: Michelle had no intention of discouragingPierre's approaches.
Tham khảo chung
- approach : Chlorine Online
tác giả
không biết , Phan Cao, anhvo, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nguyễn Thế Tân, sunshine, Khách, Trần ngọc hoàng, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ