• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">iks´pektid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">iks´pektid</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 8:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được chờ đợi=====
    +
    =====được chờ đợi=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====kỳ vọng=====
    +
    =====kỳ vọng=====
    ::[[expected]] [[gain]]
    ::[[expected]] [[gain]]
    ::lãi kỳ vòng
    ::lãi kỳ vòng
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====dự tính=====
    =====dự tính=====
    Dòng 50: Dòng 48:
    =====xẽ xảy ra=====
    =====xẽ xảy ra=====
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[normal]] , [[familiar]] , [[habitual]] , [[conventional]] , [[looked for]] , [[awaited]] , [[counted upon]] , [[contemplated]] , [[hoped for]] , [[foreseeable]] , [[foreseen]] , [[envisioned]] , [[predicted]] , [[predictable]] , [[foretold]] , [[prophesied]] , [[planned for]] , [[prepared for]] , [[scheduled]] , [[due]] , [[coming]] , [[likely]] , [[proposed]] , [[anticipated]] , [[contingent]] , [[inchoate]] , [[inchoative]] , [[incipient]] , [[potential]] , [[prospective]]

    10:37, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /iks´pektid/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    được chờ đợi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ vọng
    expected gain
    lãi kỳ vòng
    expected gain
    lãi kỳ vọng
    expected value
    giá trị kỳ vọng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự tính
    expected money value
    trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
    expected money value
    trị giá bằng tiền dự tính
    expected net returns
    tiền lời ròng dự tính
    expected real interest rate
    lãi suất thực dự tính
    expected nominal interest rate
    lãi suất phiếm dự tính
    expected return
    thu nhập dự tính
    expected utility
    tính hữu dụng dự tính
    expected value
    giá trị dự tính
    expected value
    giá trị kỳ vọng


    xẽ xảy ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X