• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Lens tại CĐ Kythuatđóng góp từ Lens tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lenz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lenz</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Thấu kính=====
    =====Thấu kính=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dạng thấu kính=====
    =====dạng thấu kính=====
    ::[[ice]] [[lens]]
    ::[[ice]] [[lens]]
    Dòng 111: Dòng 107:
    =====thân quặng=====
    =====thân quặng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A piece of a transparent substance with one or (usu.) bothsides curved for concentrating or dispersing light-rays esp. inoptical instruments.=====
    =====A piece of a transparent substance with one or (usu.) bothsides curved for concentrating or dispersing light-rays esp. inoptical instruments.=====
    Dòng 131: Dòng 125:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lens lens] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lens lens] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lens lens] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lens lens] : Chlorine Online
    -
     
    +
    ===Y Sinh===
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thể thuỷ tinh=====
    =====thể thuỷ tinh=====

    18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lenz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thấu kính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dạng thấu kính
    ice lens
    dạng thấu kính băng
    ống kính
    compound lens
    ống kính ghép
    compound lens
    ống kính phức hợp
    flush lens
    ống kính rút
    immersion electron lens
    ống kính điện tử chìm
    interchangeable lens
    ống kính thay đổi
    large-aperture lens
    ống kính khẩu độ lớn
    lens aperture
    khẩu độ ống kính
    lens barrel
    vành ống kính
    lens barrel
    vành gờ ống kính
    lens case
    hộp ống kính
    lens coating
    lớp áo ống kính
    lens coupled exposure meter
    lộ sáng kế ghép ống kính
    lens flange
    vành ống kính
    lens flange
    vành gờ ống kính
    lens mount
    giá lắp ống kính
    lens mount
    vành ống kính
    lens mounting plate
    tấm lắp ống kính
    lens movement
    chuyển động của ống kính
    lens panel
    bảng ống kính
    lens shutter
    cửa sập ống kính
    lens stop
    cữ ống kính
    lens vertex
    chóp ống kính
    lens vertex
    đỉnh ống kính
    lens-cap
    nắp ống kính
    narrow-angle lens
    ống kính chụp xa
    narrow-angle lens
    ống kính góc hẹp
    panoramic lens
    ống kính góc rộng
    periscopic lens
    ống kính tiềm vọng
    screw-on lens cap
    nắp ống kính bắt vít
    single lens reflex camera
    ống kính đơn
    soft-focus lens
    ống kính tiêu điểm mềm
    standard lens
    ống kính chuẩn
    standard lens
    ống kính góc trung bình
    supplementary lens
    ống kính phụ
    taking lens
    ống kính thu
    tele-lens
    ống kính chụp xa
    tele-lens
    ống kính góc hẹp
    telephoto lens
    ống kính chụp xa
    telephoto lens
    ống kính góc hẹp
    through-the-lens metering (TTLmetering)
    sự đo qua ống kính
    TTL metering (through-the-lens metering)
    đo qua ống kính
    viewing lens
    ống kính quan sát
    wide-angle lens
    ống kính góc rộng
    wide-angle lens
    ống kính toàn cảnh
    zoom lens
    ống kính thu phóng
    thân quặng

    Oxford

    N.
    A piece of a transparent substance with one or (usu.) bothsides curved for concentrating or dispersing light-rays esp. inoptical instruments.
    A combination of lenses used inphotography.
    Anat. = crystalline lens.
    Physics a devicefor focusing or otherwise modifying the direction of movement oflight, sound, electrons, etc.
    Lensed adj. lensless adj. [Llens lentis lentil (from the similarity of shape)]

    Tham khảo chung

    • lens : National Weather Service
    • lens : amsglossary
    • lens : Corporateinformation
    • lens : Chlorine Online

    Y Sinh

    thể thuỷ tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X