-
Portion
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→Kỹ thuật chung)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pɔ:∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">'pɔ:∫n</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: =====Cho của hồi môn, để lại tài sản==========Cho của hồi môn, để lại tài sản=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========một đoạn==========một đoạn=====- =====phần, khúc, đoạn=====+ =====phần, khúc, đoạn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====phần nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phần nhỏ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chia thành nhiều phần==========chia thành nhiều phần=====Dòng 83: Dòng 78: ::[[test]][[portion]]::[[test]][[portion]]::mẫu kiểm tra::mẫu kiểm tra- + === Kinh tế ===- + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chia phần==========chia phần=====Dòng 109: Dòng 100: =====sự chia phần==========sự chia phần=====- =====tỷ lệ=====+ =====tỷ lệ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portion portion] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portion portion] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.==========Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.=====Dòng 126: Dòng 114: =====Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.==========Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phần
- action portion
- phần tác động
- active portion
- phần tử động
- cantilever portion of transverse beam
- phần công xon của dầm ngang
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- embedded portion
- phần chôn ngập
- entry portion
- phần nhập
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- non-resident portion
- phần không thường trú
- pageable portion
- phần chia phân trang được
- picture portion
- phần hình
- zone portion
- phần vực
- testportion
- mẫu kiểm tra
Kinh tế
phần
- exclusive portion
- phần chung
- exclusive portion
- phần duy nhất
- heir entitled to a legal portion
- người kế nghiệp hưởng phần di lưu
- heir entitled to a legal portion
- người thừa kế một phần di sản
- legal portion
- phần thừa kế pháp định
- major portion
- đại bộ phận
- major portion
- phần lớn
- portion pack
- bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Segment, part, section, division, subdivision, parcel,piece, hunk, chunk, lump, wedge, slice, sliver, fraction,fragment, bit, morsel, scrap: A portion of the masonry fellinto the street in the earthquake.
Share, part, allotment,quota, ration, apportionment, allowance, allocation, assignment,percentage, measure, division, quantity: The size of aninvestor's portion depends on the amount invested.
Helping,serving; ration, plate, platter: He complained that theportions in nouvelle cuisine are too small.
Often, portion out. apportion, share out, allocate,ration, allot, partition, assign, consign, dole out, deal (out),parcel out, distribute, administer, dispense, disperse, divide,split up, carve up, cut up, break up, section, Colloq divvy up:The conquered territories were then portioned out among thevictors.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ