-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´bai¸pa:s</font>'''/==========/'''<font color="red">´bai¸pa:s</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: *v-ed: [[Bypassed]]*v-ed: [[Bypassed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========rãnh thoát dư==========rãnh thoát dư=====- =====van tràn dư=====+ =====van tràn dư=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====ống nối vòng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====ống nối vòng=====+ =====đi vòng=====- + ===== Tham khảo =====- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đi vòng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bypass bypass] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bypass bypass] : Chlorine Online- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====rẽ mạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====rẽ mạch=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường (đi) vòng==========đường (đi) vòng=====Dòng 60: Dòng 47: =====ống rẽ dòng==========ống rẽ dòng=====- =====vành vòng=====+ =====vành vòng=====- + === Điện===- == Điện==+ =====dấu tắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dấu tắt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bỏ qua==========bỏ qua=====Dòng 122: Dòng 105: ::[[bypass]] (vs)::[[bypass]] (vs)::đi vòng qua::đi vòng qua- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Avoid, evade, circumvent, sidestep, skirt, go or getround, detour; ignore, Slang give the go-by: I shall bypassmany problems if I take that route.==========Avoid, evade, circumvent, sidestep, skirt, go or getround, detour; ignore, Slang give the go-by: I shall bypassmany problems if I take that route.=====Dòng 131: Dòng 112: =====Detour, alternative (way, route, etc.), alternate way orroute: Take the bypass and avoid the town traffic.==========Detour, alternative (way, route, etc.), alternate way orroute: Take the bypass and avoid the town traffic.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường vòng
Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..
Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.
nhánh
- bypass air
- không khí qua nhánh phụ
- bypass circuit
- sơ đồ bypas [nhánh phụ]
- bypass circuit
- sơ đồ nhánh phụ
- bypass cock
- van nhánh điều chỉnh
- bypass duct system
- hệ thống nhánh phụ
- bypass factor
- hệ số qua nhánh phụ
- bypass injection
- phun cấp theo nhánh phụ
- bypass valve
- van nhánh
- bypass valve
- van nhánh phụ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ