-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pækiη</font>'''/==========/'''<font color="red">'pækiη</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt==========(y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự nén kín=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự nén kín=====- =====vòng bít làm kín=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====vòng bít làm kín=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ cô kết==========độ cô kết=====- =====độ đặc xít=====+ =====độ đặc xít=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=packing packing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=packing packing] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự hợp lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự hợp lại=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độn đệm kín==========độn đệm kín=====Dòng 54: Dòng 44: =====sự trét kín==========sự trét kín=====- =====sự/vật liệu độn=====+ =====sự/vật liệu độn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự bó=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====sự bó=====+ =====sự ép nén=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự ép nén=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao bì==========bao bì=====Dòng 134: Dòng 118: ::[[piston]] [[packing]]::[[piston]] [[packing]]::vòng đệm kín pittông::vòng đệm kín pittông- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====điều kiện về bao bì==========điều kiện về bao bì=====Dòng 178: Dòng 159: =====việc vô bao bì==========việc vô bao bì=====- =====việc vô hộp thực phẩm chế biến=====+ =====việc vô hộp thực phẩm chế biến=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packing packing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packing packing] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or process of packing.==========The act or process of packing.=====18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bao bì
Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.
Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
Kinh tế
sự đóng gói
- barrier packing
- sự đóng gói có màng bảo vệ
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- food packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- hand press-packing
- sự đóng gói ép tay
- hydraulic press-packing
- sự đóng gói bằng máy thủy lực
- machine press-packing
- sự đóng gói bằng máy
- packing in dry salt
- sự đóng gói có rắc muối (cá)
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
