-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'silində</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:59, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình trụ
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- cone cylinder
- hình trụ có nón
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder bearing
- ổ hình trụ
- cylinder boiler
- nồi hơi hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder head screw
- vít mũ hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder shell
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu (hình) trụ
- cylinder stove
- lò hình trụ
- cylinder tar
- nhựa đường hình trụ
- cylinder test
- thử mẫu hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử bêtông hình trụ
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ elliptic
- faraday cylinder
- hình trụ Faraday
- heating cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- oblique cylinder
- hình trụ xiên
- oxygen cylinder
- bình ôxi (hình trụ)
- right circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
- test cylinder
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thử hình trụ tròn
- wehnelt cylinder
- hình trụ wehnelt
trục
- blade cylinder
- trục dao
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- flat-bed cylinder press
- máy in trục khuôn phẳng
- flat-bed cylinder press
- máy in trục lăn sàn phẳng
- grooved-cylinder roller
- trục lăn kiểu răng cưa
- impression cylinder
- trục ép
- recording cylinder
- trục ghi
- ribbed-cylinder roller
- trục lăn có (cạnh) gờ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tang
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân loại
- lard-chilling cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- pecking cylinder
- tang đóng kiện
- perforated cylinder
- tang lưới
- scourer cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang xoa hạt
- separating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- studded cylinder
- tang chải
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ