-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʌp'stri:m</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʌp'stri:m</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::chèo thuyền ngược dòng sông::chèo thuyền ngược dòng sông- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========chảy ngược dòng==========chảy ngược dòng=====Dòng 22: Dòng 18: ''Giải thích VN'': Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.''Giải thích VN'': Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upstream upstream] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upstream upstream] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng về nguồn truyền==========hướng về nguồn truyền=====- =====ngược tuyến=====+ =====ngược tuyến=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng lên==========hướng lên=====Dòng 56: Dòng 47: ::[[Stored]] [[Upstream]] [[Address]] ([[token]]ring) (SUA)::[[Stored]] [[Upstream]] [[Address]] ([[token]]ring) (SUA)::lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)::lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=upstream upstream] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=upstream upstream] : Foldoc- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adv. & adj.=====- ===Adv. & adj.===+ - + =====Adv. against the flow of a stream etc.==========Adv. against the flow of a stream etc.==========Adj.moving upstream.==========Adj.moving upstream.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]00:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chảy ngược dòng
Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.
Giải thích VN: Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ