-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θred</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">θred</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 55: Dòng 51: *Ving: [[Threading]]*Ving: [[Threading]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========đường ren xoáy trôn==========đường ren xoáy trôn=====Dòng 67: Dòng 66: =====ren (vít)==========ren (vít)=====- =====ren bù loong=====+ =====ren bù loong=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sợi xoắn==========sợi xoắn=====- =====sợi dệt=====+ =====sợi dệt=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuỗi, mạch, dòng==========chuỗi, mạch, dòng=====Dòng 90: Dòng 85: ''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=thread thread] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=thread thread] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====dây chỉ (của lưới chữ thập)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====dây chỉ (của lưới chữ thập)=====+ =====ren (gai ốc)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ren (gai ốc)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đai ốc==========đai ốc==========Tiến trình (chuỗi)==========Tiến trình (chuỗi)=====Dòng 164: Dòng 152: ::[[split]] [[thread]] [[ring]]::[[split]] [[thread]] [[ring]]::vòng ren có nứt::vòng ren có nứt- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fibre, filament, strand, (piece of) yarn; string, line,cord, twine: Threads from his jacket were found clutched in thevictim's hand. The glass is spun out into fine threads. 2theme, plot, story-line, subject, motif, thesis, course, drift,direction, tenor, train (of thought), sequence or train or chainof events: It is difficult to follow the thread of the storywhen it has so many digressions.==========Fibre, filament, strand, (piece of) yarn; string, line,cord, twine: Threads from his jacket were found clutched in thevictim's hand. The glass is spun out into fine threads. 2theme, plot, story-line, subject, motif, thesis, course, drift,direction, tenor, train (of thought), sequence or train or chainof events: It is difficult to follow the thread of the storywhen it has so many digressions.=====Dòng 175: Dòng 161: =====File, wind, pass, squeeze (through), pick or make (one's) way(through), inch, ease: He threaded his way through the crowd toreach the dais.==========File, wind, pass, squeeze (through), pick or make (one's) way(through), inch, ease: He threaded his way through the crowd toreach the dais.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều threads
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Toán & tin
chuỗi
Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
tuyến đoạn
Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fibre, filament, strand, (piece of) yarn; string, line,cord, twine: Threads from his jacket were found clutched in thevictim's hand. The glass is spun out into fine threads. 2theme, plot, story-line, subject, motif, thesis, course, drift,direction, tenor, train (of thought), sequence or train or chainof events: It is difficult to follow the thread of the storywhen it has so many digressions.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ