-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slais</font>'''/==========/'''<font color="red">slais</font>'''/=====Dòng 33: Dòng 29: *Ving: [[Slicing]]*Ving: [[Slicing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cắt thành đãi==========cắt thành đãi=====- =====cắt thành lát mỏng=====+ =====cắt thành lát mỏng=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====phiến, miếng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phiến, miếng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lát==========lát=====Dòng 90: Dòng 85: ::[[bit]] [[slice]]::[[bit]] [[slice]]::phiến bit::phiến bit- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thái miếng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====thái miếng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slice slice] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Slab, piece, rasher, collop, shaving, layer, Cookeryscallop, escalope, scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?==========Slab, piece, rasher, collop, shaving, layer, Cookeryscallop, escalope, scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?=====Dòng 111: Dòng 100: =====Cut, carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.==========Cut, carve, divide: They watched their mother slicingbread for sandwiches.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Slab, piece, rasher, collop, shaving, layer, Cookeryscallop, escalope, scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ