• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:24, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ə'beiəns/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'beiəns/</font>'''=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự ngừng hoạt động=====
    =====sự ngừng hoạt động=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đình chỉ=====
    +
    =====đình chỉ=====
    =====sự bỏ xó=====
    =====sự bỏ xó=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====In abeyance. pending, abeyant, reserved, in reserve,shelved, pushed or shoved or shunted aside, postponed, put off,suspended, US tabled; temporarily inactive, dormant; latent;Colloq in a holding pattern, on the back burner; Slang on hold,in the deep-freeze, on the shelf, on ice, hanging fire: Legalproceedings were held in abeyance so that talks could take placeto reach an out-of-court settlement.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[temporarily deferral]] , [[discontinuation]] , [[dormancy]] , [[inactivity]] , [[intermission]] , [[latency]] , [[postponement]] , [[quiescence]] , [[recess]] , [[remission]] , [[suspension]] , [[waiting]] , [[abeyancy]] , [[break]] , [[indetermination]] , [[letup]] , [[pause]] , [[respite]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(usu. prec. by in, into) a state of temporary disuse orsuspension.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[action]] , [[activity]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[operation]] , [[renewal]] , [[revival]]
    -
    =====Abeyant adj. [AF abeiance f. OF abeer f. … to +beer f. med.L batare gape]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abeyance abeyance] : National Weather Service
    +

    Hiện nay


    /ə'beiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọng lại
    work in abeyance
    công việc còn đọng lại
    Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
    to be in abeyance; to fall into abeyance
    bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
    (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
    lands in abeyance
    đất vô thừa nhận, đất vô chủ
    Tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự ngừng hoạt động

    Kinh tế

    đình chỉ
    sự bỏ xó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X