-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tốc hoạt==========tốc hoạt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crunch&x=0&y=0 crunch] : Search MathWorld- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=crunch crunch] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========kêu kót két==========kêu kót két======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nghiền==========nghiền=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Chew,bite,crush,grind,munch: He crunched the nutsbetween his teeth.=====+ =====noun=====- + :[[crisis]] , [[critical point]] , [[crux]] , [[difficulty]] , [[emergency]] , [[hour of decision]] , [[moment of truth ]]* , [[problem]] , [[test]] , [[trouble]] , [[trying time]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[beat]] , [[bite]] , [[champ]] , [[chaw]] , [[chomp]] , [[crush]] , [[gnaw]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[ruminate]] , [[scrunch]] , [[chump]] , [[crump]] , [[gnash]] , [[chew]] , [[confrontation]] , [[crisis]] , [[crux]] , [[grind]] , [[press]] , [[tread]]- =====Moment of truth, decisiontime,crisis, criticalmoment,showdown,crux,juncture: You can count on me when it comes tothe crunch.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====V. & n.=====+ :[[trivia]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. acrushnoisily with the teeth. b grind(gravel,dry snow,etc.) under foot,wheels,etc.=====+ - + - =====Intr.(often foll. by up,through) make a crunching sound in walking,moving,etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Crunching; a crunching sound.=====+ - + - =====Colloq. adecisive event or moment.[earlier cra(u)nch, assim. to munch]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crisis , critical point , crux , difficulty , emergency , hour of decision , moment of truth * , problem , test , trouble , trying time
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ