• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngoại lai=====
    +
    =====ngoại lai=====
    ::[[exotic]] [[atom]]
    ::[[exotic]] [[atom]]
    ::nguyên tử ngoại lai
    ::nguyên tử ngoại lai
    Dòng 31: Dòng 29:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hàng ngoại=====
    =====hàng ngoại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exotic exotic] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[alien]] , [[alluring]] , [[avant garde]] , [[bizarre]] , [[colorful]] , [[curious]] , [[different]] , [[enticing]] , [[external]] , [[extraneous]] , [[extraordinary]] , [[extrinsic]] , [[far out]] , [[fascinating]] , [[foreign]] , [[glamorous]] , [[imported]] , [[introduced]] , [[kinky ]]* , [[outlandish]] , [[outside]] , [[peculiar]] , [[peregrine]] , [[romantic]] , [[strange]] , [[striking]] , [[unfamiliar]] , [[unusual]] , [[way out]] , [[weird ]]* , [[elaborate]] , [[fantastic]] , [[kinky]] , [[mysterious]]
    -
    =====Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Strange, unfamiliar, unusual, bizarre, odd, peculiar,unique, singular, extraordinary, remarkable, out of theordinary, different, outlandish, weird, crazy: His exoticclothes make him stand out in a crowd.=====
    +
    :[[familiar]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[usual]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Introduced from or originating in a foreign(esp. tropical) country (exotic fruits).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attractively orremarkably strange or unusual; bizarre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.=====
    +
    -
    =====N. an exotic personor thing.=====
    +
    -
    =====Exotic dancer a striptease dancer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exoticallyadv. exoticism n. [L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /eg'zɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
    Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

    Danh từ

    Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
    Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại lai
    exotic atom
    nguyên tử ngoại lai
    exotic chip
    chip ngoại lai
    exotic nucleus
    hạt nhân ngoại lai
    exotic river
    sông ngoại lai
    exotic signal
    tin hiệu ngoại lai

    Kinh tế

    hàng ngoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X