-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự đóng gói, sự bịt kín, sự độn, sự chèn, vòngbít=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự nén kín==========sự nén kín=====Dòng 169: Dòng 172: =====Material used to seal a joinor assist in lubricating an axle.==========Material used to seal a joinor assist in lubricating an axle.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:51, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bao bì
Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.
Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
Kinh tế
sự đóng gói
- barrier packing
- sự đóng gói có màng bảo vệ
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- food packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- hand press-packing
- sự đóng gói ép tay
- hydraulic press-packing
- sự đóng gói bằng máy thủy lực
- machine press-packing
- sự đóng gói bằng máy
- packing in dry salt
- sự đóng gói có rắc muối (cá)
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
